--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vấy vá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vấy vá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vấy vá
+ adj
perfunctory
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
vấy vá
:
perfunctory
+
ca cẩm
:
To complain, to grumbleca cẩm cả ngày, ai chịu đượcno one can bear his complaining the whole day
+
loader
:
người khuân vác
+
cắc kè
:
như tắc kè
+
cơ hội
:
Opportunity; occasion; chanceđừng bỏ lỡ cơ hộiDon't let the opportunity slip